Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 30-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:31 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 116 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 114 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,078.00 -1,342.00 | 15,341.00 -1,215.00 | 15,961.00 -1,166.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,432.00 -437.00 | 17,442.00 -611.00 | 18,142 -459.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,868.00 | 26,846 -2,022.00 | 0.00 -29,745.00 |
Euro | EUR | 25,727 -1,190.00 | 25,777 -1,223.00 | 26,390 -1,542.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,316 -2,778.00 | 29,316 -3,108.00 | 30,207 -3,203.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,011.00 -174.33 | 3,021.00 -197.00 | 3,216.00 -100.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.08 -2.81 | 161.22 -3.02 | 167.14 -2.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,081.00 -933.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,558.00 -1,210.00 | 17,558.00 -1,403.00 | 18,334 -1,203.00 |
Bạc Thái | THB | 630.69 -98.31 | 670.69 -58.31 | 698.69 -82.31 |
Đô la Mỹ | USD | 24,464 -827.00 | 24,464 -827.00 | 24,686 -781.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.